Thực đơn
Philippines'_Next_Top_Model,_Mùa_1 Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
Sarah Kae Custodio | 19 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Laguna | Tập 1 | 14-13 |
Marge Cornillez | 18 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Antipolo | ||
Weng Santos | 18 | 1,71 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Pampanga | Tập 2 | 12 |
Mira Baino | 20 | 1,74 m (5 ft 8 1⁄2 in) | Rizal | Tập 3 | 11 |
Raine Larrazabal | 21 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Quezon | Tập 4 | 10 |
Gemma Gatdula | 24 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Pampanga | Tập 5 | 9 |
Jayna Reyes | 26 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Laguna | Tập 6 | 8 |
Sheena Sy | 24 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Makati | Tập 7 | 7 |
Bambi del Rosario | 23 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Quezon | Tập 8 | 6 |
Joy Pagurayan | 19 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Cagayan de Oro | Tập 9 | 5 |
Elf Stehr | 19 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Cebu | Tập 12 | 4 (dừng cuộc thi) |
Jen Olivar | 21 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Las Piñas | 3 | |
Rina Lorilla | 23 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Parañaque | Tập 14 | 2 |
Grendel Alvarado | 22 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Pampanga | 1 |
Thực đơn
Philippines'_Next_Top_Model,_Mùa_1 Các thí sinhLiên quan
Philippines Philípphê Nguyễn Kim Điền Philippe Coutinho Philippe Troussier Philippos của Hy Lạp và Đan Mạch, Công tước xứ Edinburgh Philippines kiện Trung Quốc về Tranh chấp chủ quyền Biển Đông Philippe III của Pháp Philipp Lahm Philippe II của Pháp Philippe IV của PhápTài liệu tham khảo
WikiPedia: Philippines'_Next_Top_Model,_Mùa_1 https://web.archive.org/web/20070518185136/http://...